Ý nghĩa của từ cosset là gì:
cosset nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cosset Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cosset mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cosset


Con cừu con được nâng niu. | Người được nâng niu nuông chiều. | Nâng niu, nuông chiều.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< submerse sublimate >>