1 |
convulse Làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''the island was convulsed by an earthquake'' — hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển | : ''country co [..]
|
<< convert | coo >> |