Ý nghĩa của từ contemporary là gì:
contemporary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ contemporary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa contemporary mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

contemporary


[kən'tempərəri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ( contemporary with somebody / something ) thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thờimany contemporary writers condemne [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

contemporary


Đương thời, đương đại, hiện đại, tân thời | Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí). | Người cùng thời; người cùng tuổi. | Bạn đồng nghiệp (báo chí). | : ''some of our contempor [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

contemporary


| contemporary contemporary (kən-tĕmʹpə-rĕrē) adjective Abbr. contemp. 1. Belonging to the same period of time: a fact documented by two contemporary sources. 2. Of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< contemporaneous contemptible >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa