1 |
conquer Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng. | : ''to '''conquer''' an enemy'' — chiến thắng quân thù | Chinh phục, chế ngự. | : ''to stop to '''conquer''''' — hạ mình để chinh phục | : ''to '''conquer''' a bad [..]
|
<< connect | conscribe >> |