1 |
congenial Cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc. | : '''''congenial''' souls'' — những tâm hồn hợp nhau | Hợp với, thích hợp. | : ''do you find the climate '''congeni [..]
|
<< preference | preferable >> |