Ý nghĩa của từ confront là gì:
confront nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ confront. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa confront mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

confront


Mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với. | : ''he stood confronting him'' — nó đứng đối diện với anh ta | : ''many diffuculties '''confront''' us'' — chúng ta phải đươn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

confront


[kən'frʌnt]|ngoại động từ ( to confront somebody with somebody / something ) làm cho ai phải đương đầu hoặc coi ai/cái gì là không dễ chịu, khó khănthey confronted the prisoner with his accusers họ ch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< conform confuse >>