1 |
confirmation Sự xác nhận; sự chứng thực. | : ''the '''confirmation''' of a report'' — sự xác nhận một bản báo cáo | Sự thừa nhận, sự phê chuẩn. | : ''the '''confirmation''' of a treaty'' — sự phê chuẩn một hiệ [..]
|
2 |
confirmationXác nhận đặt phòng
|
<< confinement | conflict >> |