Ý nghĩa của từ concerté là gì:
concerté nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ concerté Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa concerté mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concerté


Sắp xếp. | : ''Victoire bien '''concertée''''' — chiến thắng khéo sắp xếp | Thận trọng. | : ''économie '''concertée''''' — kinh tế hiệp thương
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< airliner concessionnaire >>