Ý nghĩa của từ concentrique là gì:
concentrique nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ concentrique Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa concentrique mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concentrique


Đồng tâm. | : ''Cercles '''concentriques''''' — đường tròn đồng tâm | : ''Programme '''concentrique''''' — chương trình đồng tâm
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< concentrationnaire concepteur >>