Ý nghĩa của từ concentré là gì:
concentré nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ concentré Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa concentré mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concentré


Đặc. | : ''Lait '''concentré''''' — sữa đặc | Mạnh, đậm. | : ''Alcool '''concentré''''' — rượu mạnh | : ''Odeur '''concentrée''''' — mùi đậm | Cô đặc. | : ''Forme '''concentrée''' des vers'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< inséparabilité insensibilité >>