Ý nghĩa của từ concave là gì:
concave nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ concave. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa concave mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concave


Lõm, hình lòng chão. | Lõm. | : ''Miroir '''concave''''' — gương lõm
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concave


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 12, 2015   NSFW / 18+




<< airfoil concentrationnaire >>