Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ comparaître là gì:
comparaître nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ comparaître Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa comparaître mình
1
0
0
comparaître
Ra (theo lệnh), đến (theo lệnh). | : '''''Comparaître''' devant le tribunal'' — ra trước tòa
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
comparaître
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
agronomy
ague
>>