Ý nghĩa của từ communication là gì:
communication nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ communication. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa communication mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

communication


Sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt | Sự giao tiếp | : ''The English for Business '''Communication''''' — Tiếng Anh giao tiếp thương mại | : '''''communication''' protoco [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

communication


[kə,mju:ni'kei∫n]|danh từ sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báocommunication of disease sự lan truyền bệnh tật, sự lây bệnhbeing deaf and dumb makes communication ve [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

communication


giao tiếp
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 26 tháng 1, 2016

4

2 Thumbs up   7 Thumbs down

communication


| communication communication (kə-mynĭ-kāʹshən) noun Abbr. com., comm. 1. The act of communicating; transmission. 2. a. The exchange of thoughts, messages, or in [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< intestin interversion >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa