1 |
commune Xã. | Công xã. | : ''the '''Commune''' of Paris'' — công xã Pa-ri | Đàm luận; nói chuyện thân mật. | : ''friends '''commune''' together'' — bạn bè nói chuyện thân mật với nhau | Gần gụi, thân th [..]
|
2 |
communeXã hay thị xã (tiếng Pháp: commune) là phân cấp hành chính thấp nhất tại Cộng hòa Pháp. Một xã của Pháp có thể là một thành phố trên 2 triệu dân như Paris (khi đó từ commune nên dịch là thị xã hay xã [..]
|
<< intimation | intestin >> |