Ý nghĩa của từ commit là gì:
commit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ commit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa commit mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

commit


Giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác. | : ''to '''commit''' to someone's care'' — giao cho ai trông nom | : ''to '''commit''' a file to the source code management system'' - gửi một tệp vào hệ thố [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

commit


[kə'mit]|ngoại động từ ( to commit somebody / something to something ) trao hoặc chuyển ai/cái gì đến một tình trạng hoặc nơi an toàn để giữ, chữa trị...to commit somebody to prison tống giam aito com [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

commit


| commit commit (kə-mĭtʹ) verb committed, committing, commits   verb, transitive 1. To do, perform, or perpetrate: commit a murder. 2. To put in trust or charge; entrust. 3.& [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< commissioner common >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa