Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ commensal là gì:
commensal nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ commensal Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa commensal mình
1
0
0
commensal
Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn. | Hội sinh. | Người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn. | Vật hội sinh; cây hội sinh. | Bạn cùng mâm.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
commensal
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
aghast
commensurable
>>