1 |
commend Khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương. | : ''to '''commend''' someone's work'' — tán dương (ca ngợi) công việc của ai | Hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành. | : ''this book doesn't '''comme [..]
|
<< commemorate | commercialize >> |