1 |
commander Người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy. | : ''the '''commander''' of an operation'' — người chỉ huy cuộc hành quân | Cái vồ lớn. | Trung tá hải quân (Anh, Mỹ). | Ra lệnh, [..]
|
<< comitia | commando >> |