Ý nghĩa của từ clo là gì:
clo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ clo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clo


- là khối vải cách nhiệt( Một khối cách nhiệt bằng vải duy trì nhiệt độ bình thường của lò luyện khi mức sinh nhiệt của vật thể đạt 50 kg-calo trên một mét khối trong một giờ trong nhiệt độ không khí 20oC và không có gió. )
- clo là hóa chất màu vàng lục, mùi hắc, kí hiệu CL
gracehuong - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clo


Clo (Chlorine) (từ tiếng Hy Lạp χλωρος Chloros, có nghĩa là "lục nhạt") là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Cl và số nguyên tử bằng 17. Nó là một halôgen, nằm ở ô số 17, thu [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clo


chief liaison officer:  Sỹ quan liên lạc cao cấp.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clo


clothing: Quân trang.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< forza milan pls >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa