1 |
clipper Thợ xén, thợ cắt (lông cừu... ). | Kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay. | Thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương... ). | Ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên [..]
|
<< clement | coelacanth >> |