1 |
clearly Rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ. | : ''to speak '''clearly''''' — nói rõ ràng | Cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời).
|
2 |
clearlyĐây là một trạng từ, để bổ sung cho động từ. Có nghĩa là rõ ràng, dễ hiểu, sáng tỏ một vấn đề gì đó. Ví dụ trong tiếng Anh là: Can you tell me more clearly? nghĩa là Bạn có thể nói rõ hơn được không?
|
<< classically | consumedly >> |