Ý nghĩa của từ clarification là gì:
clarification nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ clarification. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clarification mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clarification


Sự lọc, sự gạn. | Sự làm cho sáng sủa dễ hiểu. | Sự lọc trong. | Sự làm cho sáng sủa. | : '''''Clarification''' de la situation'' — sự làm cho tình hình sáng sủa [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clarification


Làm trong nước (Quá trình trong đó các hạt được lắng đọng trong một cái thùng để yên (không khuấy), nước trong hơn chảy ra giống như nước thải đã xử lý). [..]
Nguồn: dichthuatthanhvinh.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clarification


Làm trong nước
Nguồn: giaxaydung.vn (offline)





<< kolkhoze kola >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa