1 |
clarification Sự lọc, sự gạn. | Sự làm cho sáng sủa dễ hiểu. | Sự lọc trong. | Sự làm cho sáng sủa. | : '''''Clarification''' de la situation'' — sự làm cho tình hình sáng sủa [..]
|
2 |
clarificationLàm trong nước (Quá trình trong đó các hạt được lắng đọng trong một cái thùng để yên (không khuấy), nước trong hơn chảy ra giống như nước thải đã xử lý). [..]
|
3 |
clarificationLàm trong nước
|
<< kolkhoze | kola >> |