1 |
chuyên nghiệp Chủ yếu làm một nghề nhất định và có chuyên môn về nghề đó. | : ''quân nhân '''chuyên nghiệp''''' — người trong biên chế quân đội nhưng hoạt động những lĩnh vực ngoài chiến đấu. | : ''trường trung họ [..]
|
2 |
chuyên nghiệpchuyên về một nghề; phân biệt với nghiệp dư ca sĩ chuyên nghiệp nhà phê bình chuyên nghiệp Danh từ nghề nghiệp chuyên môn quân nhân [..]
|
<< nhạc chuông | kính mắt >> |