1 |
chevelu Có tóc; có tóc dài. | (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây. | : ''Arbres '''chevelus''''' — cây nhiều cành lá | : ''Monts '''chevelus''''' — núi nhiều cây | (có) nhiều rễ tóc. | : ''Cuir '''cheve [..]
|
<< chevêche | limes >> |