Ý nghĩa của từ chevelu là gì:
chevelu nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ chevelu Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chevelu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chevelu


Có tóc; có tóc dài. | (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây. | : ''Arbres '''chevelus''''' — cây nhiều cành lá | : ''Monts '''chevelus''''' — núi nhiều cây | (có) nhiều rễ tóc. | : ''Cuir '''cheve [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< chevêche limes >>