Ý nghĩa của từ chemical là gì:
chemical nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chemical. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chemical mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chemical


Hoá học. | : '''''chemical''' warfare'' — chiến tranh hoá học
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chemical


['kemikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) hoá họcchemical warfare chiến tranh hoá họcchemical technology /engineering công nghệ hoá họcchemical engineer kỹ sư hoádanh từ chất hoá học; hoá chấtCh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chemical


| chemical chemical (kĕmʹĭ-kəl) adjective Abbr. chem. 1. Of or relating to chemistry. 2. Of or relating to the properties or actions of chemicals. noun 1. A substance with [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< mastoïde matelassier >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa