1 |
chapel Nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính... ); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ. | Anh nhà thờ không theo quốc giáo. | Nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in. | : ''to call a '''chapel''''' — triệu tập một c [..]
|
2 |
chapel['t∫æpl]|danh từ nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ phần riêng biệt của nhà thờ dùng cho những buổi cầu nguyện riêng tư; nhà nguyệna Lady chapel nhà nguyện Thánh Mẫu (ngành [..]
|
<< chant | chapter >> |