Ý nghĩa của từ channel là gì:
channel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ channel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa channel mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

channel


Eo biển. | Lòng sông, lòng suối. | Kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu... ). | Đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng... ). | : ''secret channels of information'' — những nguồn tin mật | : ''th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

channel


| channel channel (chanəl) noun 1. A path or link through which information passes between two devices. A channel can be either internal or external to a microcomputer. See also bus. 2. In [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

channel


['t∫ænl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ eo biển lòng sông, lòng suối kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...) (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)secret channels of information [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< chancery chant >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa