1 |
certainty Điều chắc chắn. | : ''imperialism will be abolished, that's a '''certainty''''' — chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn | Vật đã nắm trong tay. | Sự tin chắc, sự chắc chắn. [..]
|
<< certain | cess >> |