1 |
censor Nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ... ). | Giám thị (trường đại học). | Kiểm duyệt. | Dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi.
|
2 |
censorKiểm duyệt là việc ngăn chận việc quảng bá tin tức hoặc thu thập tin tức, hay là có hành động hợp pháp hoặc bất hợp pháp, chống lại giới phát hành thông tin và độc giả. [..]
|
<< cense | travel >> |