Ý nghĩa của từ cause là gì:
cause nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cause. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cause mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cause


Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. | : '''''cause''' and effect'' — nguyên nhân và kết quả | : ''the causes of war'' — những nguyên nhân của chiến tranh | Lẽ, cớ, lý do, động cơ. | : ''a '''cause [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cause


[kɔ:z]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nguyên nhân, nguyên do, căn nguyêncause and effect nguyên nhân và kết quảthe causes of war những nguyên nhân của chiến tranh ( cause for something ) lẽ, cớ, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cause


| cause cause (kôz) noun 1. a. The producer of an effect, result, or consequence. b. The one, such as a person, an event, or a condition, that is responsible for an action or a result. 2. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cause


1. Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
Ví dụ: Unemployment is a major cause of poverty. (Thất nghiệp là nguyên nhân chính của nghèo đói.)
2. Lẽ, cớ, lý do, động cơ
Ví dụ: The food was excellent—I had no cause for complaint. (Thức ăn quá tuyệt - Tôi không có lý do gì để phàn nàn.)
Trang Bui - 00:00:00 UTC 28 tháng 4, 2014





<< magot causerie >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa