1 |
catalyst Vật xúc tác, chất xúc tác.
|
2 |
catalystChất xúc tác Chất có tác dụng thúc đẩy phản ứng hoá học, nhưng không bị ảnh hưởng trong quá trình phản ứng.
|
3 |
catalystChất xúc tác
|
<< journalier | judoka >> |