Ý nghĩa của từ cash flow là gì:
cash flow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cash flow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cash flow mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cash flow


– Lưu kim (Nguồn tiền vào). Đối với hầu hết các công ty nghĩa là khoản thu nhập tịnh sau thuế nhưng trước khi khấu hao.
Nguồn: hoc123.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cash flow


– Lưu kim (Nguồn tiền vào). Đối với hầu hết các công ty nghĩa là khoản thu nhập tịnh sau thuế nhưng trước khi khấu hao.  
Nguồn: luatminhkhue.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cash flow


Dòng tiền mặt
Nguồn: thuatngutienganh.wordpress.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cash flow


Lưu chuyển tiền tệ; dòng tiền mặt
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< cash drainage cash flow statement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa