1 |
cash flow Lưu kim (Nguồn tiền vào). Đối với hầu hết các công ty nghĩa là khoản thu nhập tịnh sau thuế nhưng trước khi khấu hao.
|
2 |
cash flow– Lưu kim (Nguồn tiền vào). Đối với hầu hết các công ty nghĩa là khoản thu nhập tịnh sau thuế nhưng trước khi khấu hao.
|
3 |
cash flowDòng tiền mặt
|
4 |
cash flow Lưu chuyển tiền tệ; dòng tiền mặt
|
<< cash drainage | cash flow statement >> |