Ý nghĩa của từ carrier là gì:
carrier nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ carrier. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa carrier mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

carrier


Người đưa, người mang; người chuyên chở. | : ''mail '''carrier''''' — người đưa thư | Hãng vận tải. | : ''commom '''carrier''''' — những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ | Cái đèo h [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carrier


| carrier carrier (kărʹē-ər) noun 1. One that transports or conveys: baggage carriers; a message carrier. 2. One, such as a person, a business, or an organization, that deals [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carrier


1.hộp; khung; giá; điểm tựa  2.cs. phiếm hàm (ở giun)film ~ hộp phimsight ~ giá mia, đế mia; người chạy mia
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carrier


                                     người truyền bệnh
Nguồn: hoi.noi.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

carrier


['kæriə(r)]|danh từ người hoặc vật chở cái gì hãng vận tảicommon carrier hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ cái đèo hàng (ở xe đạp...)to strap a parcel to the carrier buộc một bưu kiện vào [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< carrefour irréversible >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa