1 |
capable Có tài, có năng lực giỏi. | : ''a very '''capable''' doctor'' — một bác sĩ rất giỏi | Có thể, có khả năng, dám, cả gan. | : ''show your teacher what you are '''capable''' of'' — hãy chứng tỏ cho t [..]
|
2 |
capable['keipəbl]|tính từ có khả năng; có năng lực; thạo; giỏia very capable doctor một bác sĩ rất giỏi ( capable of something ) ( capable of doing something ) có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gìs [..]
|
<< cantilever | captieux >> |