Ý nghĩa của từ candy là gì:
candy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ candy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa candy mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

candy


Kẹo. | : '''''candy''' store'' — cửa hàng kẹo | , (từ lóng) côcain. | Làm thành đường phèn. | Tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả... ). | Kết thành đường (mật ong... ). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

candy


| candy candy (kănʹdē) noun plural candies 1. A rich, sweet confection made with sugar and often flavored or combined with fruits or nuts. 2. A piece of such a confection. verb ca [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

candy


['kændi]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đường phèn, miếng đường phèn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹocandy store cửa hàng kẹocandy-floss kẹo được tơi ra như bông gòn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< quadriga pyxis >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa