Ý nghĩa của từ calorique là gì:
calorique nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ calorique Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa calorique mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calorique


Chất nhiệt.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< méfiance méfait >>