1 |
calculus Phép tính, giải tích, toán học vi phân. | : ''differential '''calculus''''' — phép tính vi phân, vi tích phân | : ''integral '''calculus''''' — phép tính tích phân | Sỏi (thận). [..]
|
2 |
calculusphép tính
|
3 |
calculusSỏi (thận).
|
4 |
calculusCalculus là một chi nhện trong họ Orsolobidae.
|
<< calculator | calico >> |