1 |
calcium Canxi. | Canxi.
|
2 |
calcium['kælsiəm]|danh từ (hoá học) can-xiCalcium carbide Các-buya can-xiCalcium hydroxide Hy-đrô-xít can-xiChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
calciumkim loại màu trắng, mềm, nhẹ, tan được trong nước, có nhiều ở dạng hợp chất trong đá vôi và xương.
|
4 |
calciumcanxi, Caexchangeable ~ canxi trao đổi được
|
5 |
calcium chất vôi
|
<< informateur | calculator >> |