Ý nghĩa của từ calcium là gì:
calcium nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ calcium. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa calcium mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calcium


Canxi. | Canxi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calcium


['kælsiəm]|danh từ (hoá học) can-xiCalcium carbide Các-buya can-xiCalcium hydroxide Hy-đrô-xít can-xiChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calcium


kim loại màu trắng, mềm, nhẹ, tan được trong nước, có nhiều ở dạng hợp chất trong đá vôi và xương.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calcium


canxi, Caexchangeable ~  canxi trao đổi được
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calcium


                                    chất vôi
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< informateur calculator >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa