Ý nghĩa của từ cake là gì:
cake nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cake. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cake mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cake


Bánh ngọt. | Thức ăn đóng thành bánh. | : ''fish '''cake''''' — cá đóng bánh | Miếng bánh. | : '''''cake''' of soap'' — một bánh xà phòng | : '''''cake''' of tobacco'' — một bánh thuốc lá | Đón [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cake


[keik]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ bánh ngọt thức ăn đóng thành bánhfish cake cá đóng bánh miếng bánhcake of soap một bánh xà phòngcake of tobacco một bánh thuốc lácakes and ale cuộc chè chén say sư [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cake


| cake cake (kāk) noun 1. A sweet baked food made of flour, liquid, eggs, and other ingredients, and usually served in rectangular, square, or rounded layer form. 2. A flat, rounded mass of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cake


tảng, khối nhỏbride ~ đá phiến than màu đenalugge ~ tảng băng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn





<< cajou mentonnier >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa