1 |
cake Bánh ngọt. | Thức ăn đóng thành bánh. | : ''fish '''cake''''' — cá đóng bánh | Miếng bánh. | : '''''cake''' of soap'' — một bánh xà phòng | : '''''cake''' of tobacco'' — một bánh thuốc lá | Đón [..]
|
2 |
cake[keik]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ bánh ngọt thức ăn đóng thành bánhfish cake cá đóng bánh miếng bánhcake of soap một bánh xà phòngcake of tobacco một bánh thuốc lácakes and ale cuộc chè chén say sư [..]
|
3 |
cake| cake cake (kāk) noun 1. A sweet baked food made of flour, liquid, eggs, and other ingredients, and usually served in rectangular, square, or rounded layer form. 2. A flat, rounded mass of [..]
|
4 |
caketảng, khối nhỏbride ~ đá phiến than màu đenalugge ~ tảng băng
|
<< cajou | mentonnier >> |