1 |
cad Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh. | Người lái xe khách. | Đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng.
|
2 |
cadcomputer assisted design
|
3 |
cadCAD, viết tắt từ computer-aided design trong tiếng Anh (thiết kế được sự hỗ trợ của máy tính), được dùng rộng rãi trong các thiết bị nền tảng bằng máy tính hỗ trợ cho các kỹ sư, kiến trúc sư và các ch [..]
|
4 |
cadĐây là trang định hướng của CAD:
|
5 |
cadThiết kế với sự trợ giúp của máy tính.
|
6 |
cad
|
7 |
cadĐô la Canada
|
8 |
cadĐô la Canada
|
9 |
cadĐô la Canada
|
<< cack-handed | calcareous >> |