1 |
cackle Tiếng gà cục tác. | Tiếng cười khúc khích. | Chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác. | Cục tác (gà mái). | Cười khúc khích. | Nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué [..]
|
<< cable | cadge >> |