Ý nghĩa của từ cackle là gì:
cackle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cackle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cackle mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cackle


Tiếng gà cục tác. | Tiếng cười khúc khích. | Chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác. | Cục tác (gà mái). | Cười khúc khích. | Nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< cable cadge >>