Ý nghĩa của từ button là gì:
button nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ button. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa button mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

button


| button button (bŭtʹn) noun 1. a. A generally disk-shaped fastener used to join two parts of a garment by fitting through a buttonhole or loop. b. Such an object used for decoration. 2.& [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

button


Cái khuy, cái cúc (áo). | Cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện... ). | Nụ hoa; búp mầm (chưa nở). | (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons). | Cái khuy, cái cúc; cài. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

button


['bʌtn]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cái khuy, cái cúc (áo)button-down collar cổ áo có nút gài cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...) nụ hoa; búp mầm (chưa nở) ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< butterfly buttress >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa