Ý nghĩa của từ build là gì:
build nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ build. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa build mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

build


Sự xây dựng. | Kiểu kiến trúc. | Khổ người tầm vóc. | : ''man of strong '''build''''' — người có tầm vóc khoẻ | : ''to be of the same '''build''''' — cùng tầm vóc | Xây, xây dựng, xây cất; dựng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

build


[bilt]|danh từ||Tất cảdanh từ sự xây dựng kiểu kiến trúc khổ người tầm vócman of strong build người có tầm vóc khoẻto be of the same build cùng tầm vóc(bất qui tắc) động từ built xây dựng, xây cất; dự [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

build


| build build (bĭld) verb built (bĭlt), building, builds   verb, transitive 1. To form by combining materials or parts; construct. 2. To order, finance, or supervise the construct [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< tues tue >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa