1 |
build Sự xây dựng. | Kiểu kiến trúc. | Khổ người tầm vóc. | : ''man of strong '''build''''' — người có tầm vóc khoẻ | : ''to be of the same '''build''''' — cùng tầm vóc | Xây, xây dựng, xây cất; dựng [..]
|
2 |
build[bilt]|danh từ||Tất cảdanh từ sự xây dựng kiểu kiến trúc khổ người tầm vócman of strong build người có tầm vóc khoẻto be of the same build cùng tầm vóc(bất qui tắc) động từ built xây dựng, xây cất; dự [..]
|
3 |
build| build build (bĭld) verb built (bĭlt), building, builds verb, transitive 1. To form by combining materials or parts; construct. 2. To order, finance, or supervise the construct [..]
|
<< tues | tue >> |