Ý nghĩa của từ buckle là gì:
buckle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ buckle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa buckle mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

buckle


Cái khoá (thắt lưng... ). | Sự làm oằn (thanh sắt). | Cái khoá, thắt. | Oằn, làm oằn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

buckle


Thường phù hợp với vỏ đồng hồ, nó gắn hai phần của dây đeo da quanh cổ tay. Calibre (Kích cỡ)
Nguồn: shopdongho.vn (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

buckle


Thường Là bộ phận gắn hai phần của dây đeo đồng hồ để tiện cho việc đeo và tháo đồng hồ khỏi cổ tay một cách dễ dàng. C Calibre (Mã dòng máy) Mỗi một máy đồng hồ dù là cơ hay quartz đều được đặt cho m [..]
Nguồn: donghochinhhang.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

buckle


Thường phù hợp với vỏ đồng hồ, nó gắn hai phần của dây đeo da quanh cổ tay.
Nguồn: donghohieu.vn





<< bucket buckram >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa