Ý nghĩa của từ brush là gì:
brush nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ brush. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brush mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

brush


Bàn chải. | Sự chải. | : ''to give one's clothes a good '''brush''''' — chải quần áo sạch sẽ | Bút lông (vẽ). | : ''the '''brush''''' — nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ | Đuôi chồn. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

brush


[brʌ∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bàn chải sự chảito give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ bút lông (vẽ)the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ đuôi chồ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

brush


: bụi cỏ cao, bụi rậm
Nguồn: diendan.garena.vn





<< bruise bubble >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa