Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ brouettée là gì:
brouettée nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ brouettée Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brouettée mình
1
0
0
brouettée
Xe cút kít (lượng chứa). | : ''une '''brouettée''' de sable'' — một xe cút kít cát
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
brouettée
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
miracle
mirabilis
>>