Ý nghĩa của từ brouettée là gì:
brouettée nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ brouettée Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brouettée mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brouettée


Xe cút kít (lượng chứa). | : ''une '''brouettée''' de sable'' — một xe cút kít cát
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< miracle mirabilis >>