Ý nghĩa của từ breastplate là gì:
breastplate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ breastplate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa breastplate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

breastplate


Giáp che ngực. | Yếm (rùa... ). | Bản khắc ở quan tài.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ignominieux breastwork >>