Ý nghĩa của từ brand là gì:
brand nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ brand. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brand mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brand


Nhãn (hàng hoá), thương hiệu. | Loại hàng. | Dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung. | Vết nhơ, vết nhục. | Khúc củi đang cháy dở. | Cây đuốc. | Thanh gươm, thanh kiếm. | Bện [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brand


[brænd]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nhãn (hàng hoá) loại hàng dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung vết nhơ, vết nhục khúc củi đang cháy dở (thơ ca) cây đuốc (thơ ca) thanh gư [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brand


| brand brand (brănd) noun 1. a. A trademark or distinctive name identifying a product or a manufacturer. b. A product line so identified: a popular brand of soap. c. A distinctive category; a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brand


Là một hỗn hợp các đặc tính cả hữu hình lẫn vô hình được diễn đạt thông qua các biểu tượng của một nhãn hiệu và nếu được quản lí một cách đúng đắn, nhãn hiệu này có thể tạo ra giá trị và sự ảnh hưởng nhất định cho thương hiệu đó. Thuật ngữ “giá trị thương hiệu” có rất nhiều cách diễn tả và giải thích khác nhau: Ví dụ như theo giới tiếp thị và giới [..]
Nguồn: brandcare.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brand


1) Sự kết hợp của một số yếu tố thị giác (biểu tượng, biểu tượng, dấu hiệu, tên, nhãn hiệu vv), hoặc toàn bộ để tạo nên một thương hiệu. 
Nguồn: vivicorp.com





<< branch brass >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa