1 |
boyau Ruột (súc vật). | Dây ruột cừu (để làm vợt, làm dây đàn... ). | Đường hầm. | Đường hẹp. | Ống mềm (bằng cao su, vải... ). | Lốp boayô (xe đạp đua). | : ''râcler le '''boyau''''' — gảy đàn vụng [..]
|
<< montagnard | montage >> |