1 |
boy Con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra). | Học trò trai, học sinh nam. | Người đầy tớ trai. | Bạn thân. | : ''my '''boy''''' — bạn tri kỷ của tôi | Người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi [..]
|
2 |
boy[bɔi]|danh từ con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra) học trò trai, học sinh nam người đầy tớ trai (thân mật) bạn thânmy boy bạn tri kỷ của tôi người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên [..]
|
<< boxeur | montagne >> |